Tốc Độ 5G lên đến 3600 Mbps (DL) và 500 Mbps (UL)
WiFi 6 lên đến 3600 Mbps, hỗ trợ 32 kết nối
Pin 7000mAh
Màn hình cảm ứng AMOLED 1,75 inch
Hỗ trợ Supercharge và Reverse Charge thông qua cổng USB Type C.
Khe cắm thẻ NanoSIM
Số 74/1/12 Bạch Đằng, Phường 2, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số 1062 Đường Láng, (Gần Cầu Giấy), Q. Đống Đa, Hà Nội
Chính sách bảo mật thông tin
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách đổi trả
Chính sách thanh toán
Chính sách giao hàng
Chính sách bảo hành
Các tính năng chính:
Specification LTEmall | ||
5G |
5G mode | Support SA & SNA |
5G NR Band | NR SA: N3/N8/N20/N28/N38/N80/N81/N82/N83, 25.7dBm NR SA: N40/N41/N77/N78, 29dBm NR SA: N1/N7, 26dBm NR NSA: N3/N8/N20/N28/N38, 25.7dBm NR NSA: N41/N78, 29dBm NR NSA: N1/N7/N40/N77, 26dBm |
|
DL MIMO | 4X4 | |
DL/UL | 3,6Gb/500Mbps | |
4G |
LTE CATEGORY | Cat20 LTEmall |
Band | FDD 1/3/7/8/20/28 TDD: B38/B40/B42/43,25dBm | |
DL MINO | 4X4 | |
Wifi | Protocol | IEEE802.11 a/b/g/n/ac/ax 2*2, ax3600, 2.4G&5G DBDC |
Support User | 32 | |
Battery | Capacity | 7000mAh(typical), Support boost Charging |
Working Time | 8-10hours | |
Standby Time | about 750 hours | |
Reverse Charging mode | via the type -C port, Fast charge 9v/2A, compatibel with fastCharge 5V/3A |
|
Apearance | Dimension | 164x76x12mm |
Weight | About 220g | |
SIM Slot | Nano SIM (4FF) | |
Interface | Display | 1.75'' OLED touch screen |
Keys | Power key, reset key | |
USB | USB Type-C LTEmall |